Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tonight

Mục lục

/tə´nait/

Thông dụng

Cách viết khác to-night

Phó từ & danh từ

Đêm nay, tối nay
tonight it will rain
đêm nay trời sẽ mưa
Tonight's radio news
Tin tức truyền thanh đêm nay
tonight will be cloudy
trời sẽ âm u vào tối hôm nay

Phó từ

Vào đêm nay, vào tối nay, vào ngày nay
see you at nine o'clock tonight, then
vậy gặp anh vào chín giờ tối nay

Xem thêm các từ khác

  • Toning

    / ´touniη /, Kỹ thuật chung: sự tô màu,
  • Toning control

    sự điều khiển mực in,
  • Tonitrophobia

    ánh ảnh sợ sấm sét,
  • Tonitrual

    Tính từ: (hiếm) kêu như sấm; kêu oang oang; vang dội,
  • Tonk

    Ngoại động từ: (từ lóng) đánh thắng dễ dàng (người nào),
  • Tonka bean

    hạt đậu hương dipteryx odorata,
  • Tonkabean

    hạt đậu hương dipteryx odorata,
  • Tonnage

    / ´tʌnidʒ /, Danh từ: kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn anh, mỹ), số lượng hàng...
  • Tonnage certificate

    giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh), trọng tải đăng ký ròng, giấy chứng nhận trọng tải,
  • Tonnage deck

    boong đo lường trọng tải (boong tầng hai của con tàu),
  • Tonnage deck bong

    đo lường trọng tải (boong tầng hai của tàu),
  • Tonnage due

    thuế tàu,
  • Tonnage dues

    thuế đậu cảng, thuế trọng tải, thuế tàu, thuế tàu, tonnage dues certificate, giấy chứng thuế trọng tải
  • Tonnage dues certificate

    giấy chứng thuế trọng tải,
  • Tonnage handled in and out

    trọng tải tiếp chuyển (của cảng),
  • Tonnage of a train

    trọng tải đoàn tàu,
  • Tonnage payload

    trọng lượng vận chuyển,
  • Tonnage plan

    bản vẽ đo chung tải,
  • Tonnage regulations

    quy tắc đo dung tải (tàu),
  • Tonnage slip

    phiếu phí theo trọng tải, phiếu, bản kê thuế trọng tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top