Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topless

Mục lục

/´tɔplis/

Thông dụng

Tính từ

Không có ngọn, bị cắt ngọn, không có phần trên (cây)
Mặc áo hở ngực (nhất là người đàn bà)
a topless waitress
cô hầu bàn để ngực trần
Để hở ngực (về quần áo của đàn bà)
a topless dress
bộ váy hở ngực
Cao không thấy đầu, cao ngất

Phó từ

Với bộ ngực để trần
sunbathe topless
cởi trần tắm nắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toploftiness

    Danh từ: tính kiêu căng; tính khinh khỉnh,
  • Toplofty

    Tính từ: kiêu căng; khinh khỉnh,
  • Topmark

    mốc đỉnh, dấu hiệu đỉnh cột buồm (hàng hải),
  • Topmast

    / ´tɔp¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm nguỵ bằng,
  • Topminnow

    cá chép răng,
  • Topmost

    / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực...
  • Topmost store

    gác chót, tầng trên cùng,
  • Topmost storey

    tầng trên cùng,
  • Topmost story

    tầng trên cùng,
  • Topo-

    hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa, toponymy, địa danh học, topology, địa hình học
  • Topo-anesthesia

    loạn định khu cảm giác,
  • Topoalgia

    (chứng) đau định khu,
  • Topoanesthesia

    loạn định khu cảm giác,
  • Topocentric angle

    góc địa hình trung tâm,
  • Topocentric angular separation

    khoảng cách góc tâm địa hình,
  • Topocommittee

    ban địa hình,
  • Topognosis

    khảnăng định vị xúc giác,
  • Topograph

    / tə´pɔgrəf /, Kỹ thuật chung: bình đồ địa hình, mô hình mặt đất,
  • Topographer

    / tə´pɔgrəfə /, Danh từ: người đo vẽ địa hình, Xây dựng: họa...
  • Topographic

    / ¸tɔpə´græfik /, Tính từ: (thuộc) phép đo vẽ địa hình, Xây dựng:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top