Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Waitress

Mục lục

/'weitris/

Thông dụng

Danh từ

Người nữ hầu bàn

Chuyên ngành

Kinh tế

cô chạy bàn
nữ phục vụ viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Waits

    ,
  • Waive

    / weiv /, Ngoại động từ: (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ; thôi, Hình...
  • Waived

    ,
  • Waiver

    / 'weivə /, Danh từ: (pháp lý) sự bỏ, sự từ bỏ, sự khước từ; sự thôi (không tiếp tục nữa),...
  • Waiver clause

    điều khoản khước từ, điều khoản từ bỏ quyền,
  • Waiver of a claim

    sự thôi kêu nài,
  • Waiver of a right

    từ bỏ, khước từ một quyền,
  • Waiver of premium

    sự miễn đóng phí bảo hiểm, sự miễn đóng thuế bảo hiểm, từ bỏ phí bảo hiểm, từ bỏ phí bảo hiểm (cho người bị...
  • Waiver of restoration

    sự từ bỏ phí bảo hiểm thu thêm,
  • Waiving

    / 'weiviɳ /, sự từ bỏ,
  • Waiving of notice

    sự bãi bỏ thông báo,
  • Wak-hearted

    / 'wi:k'hɑ:tid /, Tính từ: nhút nhát, nhu nhược,
  • Wakamba

    mũi tên tẩm thuốc độc,
  • Wake

    / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ:...
  • Wake area

    vùng dòng đuôi, vùng vạt nước theo tàu,
  • Wake field

    trường dòng đuôi,
  • Wake flow

    dòng đuôi,
  • Wake intensity

    cường độ dòng đuôi,
  • Wake space

    khoảng dòng đuôi,
  • Wake up

    thức dậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top