Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Topping lift

Mục lục

Giao thông & vận tải

sức nâng đỉnh cột buồm

Kỹ thuật chung

palăng cần trục
topping lift cable
cáp palăng cần trục

Kinh tế

dây nâng cần

Xem thêm các từ khác

  • Topping lift cable

    cáp palăng cần trục,
  • Topping of dike

    sự đắp cao thêm đỉnh đập,
  • Topping of hollow tile floor

    lớp phủ sàn bằng khối đất nung rỗng,
  • Topping of road

    sự làm áo đường, áo đường,
  • Topping out

    đã đến đỉnh, đạt tới tột đỉnh,
  • Topping still

    lò cất ngọn,
  • Topping tower

    tháp cất ngọn,
  • Topping up clause

    điều khoản lấp đầy,
  • Toppingly

    Phó từ: một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ, the car ran simply toppingly, tóm lại, chiếc xe đã chạy...
  • Toppings

    sản phẩm cất ngọn, sản phẩn ngọn, dầu nhẹ,
  • Topple

    / tɔpl /, Nội động từ: ( + over) ngã, đổ, không vững chãi, lung lay, Ngoại...
  • Topribs

    phần trên xương sườn xúc thịt bò,
  • Toprump

    đầu mẫu,
  • Tops

    / tɒps /, Danh từ số nhiều: ( the tops) (thông tục) cái gì nhất, Hóa học...
  • Tops wage

    khuôn trên,
  • Topsail

    buồm đỉnh,
  • Topside

    Danh từ: phần nổi trên mặt nước của chiếc tàu, súc thịt bò cắt ra từ phần trên của chân,...
  • Topside paint

    sơn mạn khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top