Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Touch wood

Thông dụng

Động từ

Sờ tay lên vật bằng gỗ để xả xui

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Touchable

    / ´tʌtʃəbl /, tính từ, có thể sờ mó được, Từ đồng nghĩa: adjective, palpable , tactile , perceptible...
  • Touchableness

    Danh từ: tính có thể sờ mó được, Từ đồng nghĩa: noun, palpability...
  • Touchdown

    sự đỗ,
  • Touchdown point

    điểm chạm đất, điểm tiếp đất (tàu vũ trụ),
  • Touchdown speed

    tốc độ tiếp đất,
  • Touchdown zone

    vùng tiếp đất,
  • Touched

    / tʌtʃt /, tính từ, xúc động; cảm thấy thương cảm, cảm thấy biết ơn, (thông tục) hơi điên, tàng tàng, hâm hâm,
  • Touched bill of health

    giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • Toucher

    / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một...
  • Touchily

    Phó từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm, Đòi hỏi...
  • Touchiness

    / ´tʌtʃinis /, danh từ, tính hay giận dỗi, tính dễ bị đụng chạm, tính hay tự ái, tính dễ động lòng, tính quá nhạy cảm,...
  • Touching

    / ´tʌtʃiη /, Danh từ: sự sờ mó, Tính từ: gợi lên lòng thương;...
  • Touching-up

    / ´tʌtʃiη¸ʌp /, Kỹ thuật chung: sự sửa lại, sự tô (ảnh),
  • Touching bottom

    điểm thấp nhất (giá thị trường),
  • Touching key

    chìa khóa xúc giác,
  • Touchingly

    Phó từ: gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết,
  • Touchpad

    bảng xúc giác,
  • Touchscreen

    Danh từ: màn hình cảm ứng, bút viết lên màn hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top