Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Touched

Mục lục

/tʌtʃt/

Thông dụng

Tính từ
Xúc động; cảm thấy thương cảm, cảm thấy biết ơn
I was very touched by/to receive your kind letter
tôi rất xúc động nhận được lá thư ân cần của ngài
(thông tục) hơi điên, tàng tàng, hâm hâm
he seems to be slightly touched
hắn ta hình như hơi điên điên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
affected , disturbed , grabbed , impressed , melted , softened , stirred , swayed , turned on by , turned on to , upset , batty * , bizarre , bonkers * , cuckoo * , daft , eccentric , fanatic , flighty , insane , neurotic , not all there , not right , nuts * , nutty * , obsessed , out of one’s mind , peculiar , pixilated , queer , unhinged , brainsick , crazy , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac , maniacal , mentally ill , moonstruck , off , unbalanced , unsound , wrong

Từ trái nghĩa

adjective
unemotional , unmoved , untouched , ok , sane , well

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Touched bill of health

    giấy chứng kiểm dịch đáng ngờ,
  • Toucher

    / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một...
  • Touchily

    Phó từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy cảm, Đòi hỏi...
  • Touchiness

    / ´tʌtʃinis /, danh từ, tính hay giận dỗi, tính dễ bị đụng chạm, tính hay tự ái, tính dễ động lòng, tính quá nhạy cảm,...
  • Touching

    / ´tʌtʃiη /, Danh từ: sự sờ mó, Tính từ: gợi lên lòng thương;...
  • Touching-up

    / ´tʌtʃiη¸ʌp /, Kỹ thuật chung: sự sửa lại, sự tô (ảnh),
  • Touching bottom

    điểm thấp nhất (giá thị trường),
  • Touching key

    chìa khóa xúc giác,
  • Touchingly

    Phó từ: gợi lên lòng thương; cảm động, thống thiết,
  • Touchpad

    bảng xúc giác,
  • Touchscreen

    Danh từ: màn hình cảm ứng, bút viết lên màn hình,
  • Touchstone

    / ´tʌtʃ¸stoun /, Danh từ: Đá thử (hợp kim) bằng cách rạch lên, tiêu chuẩn, Kỹ...
  • Touchwood

    / ´tʌtʃ¸wud /, Danh từ: bùi nhùi (để nhóm lửa), (lâm) mốc gỗ, (hiếm) người dễ mếch lòng;...
  • Touchy

    / ´tʌtʃi /, Tính từ: hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái, dễ động lòng, quá nhạy...
  • Tough

    / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh...
  • Tough-at-subzero steel

    thép bền lạnh,
  • Tough-brittle transition

    sự chuyển tiếp dai-giòn,
  • Tough-rubber sheath

    vỏ cao su bền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top