Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trafficker

Mục lục

/´træfikə/

Thông dụng

Danh từ

Người buôn ( (thường) xấu)
a drug trafficker
người buôn ma tuý

Chuyên ngành

Kinh tế

con buôn (thường chỉ con buôn làm ăn phi pháp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
businessperson , merchandiser , merchant , speculator , trader , tradesman

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trafford tile

    ngói a-mi-ang - xi-măng,
  • Tragacanth

    / ´trægə¸kænθ /, Thực phẩm: nhựa tragacan,
  • Tragal

    (thuộc) bình tai,
  • Tragedian

    / trə´dʒi:diən /, Danh từ: tác giả bi kịch, diễn viên bi kịch (nam),
  • Tragedienne

    / trə¸dʒi:di´en /, Danh từ: nữ diễn viên bi kịch,
  • Tragedize

    Động Từ: bi kịch hóa,
  • Tragedy

    / 'træʤidi /, Danh từ: thảm kịch; bi kịch (sự kiện kinh khủng gây ra nỗi buồn to lớn); tấn...
  • Tragedy king

    Thành Ngữ:, tragedy king, diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
  • Tragi

    lông ống tai ngoài,
  • Tragic

    / ˈtrædʒɪk /, Tính từ: (thuộc) bi kịch, như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi...
  • Tragic flaw

    Danh từ: sai lầm bi đát (trong tính cách nhân vật chính của bi kịch dẫn tới sự sụp đổ của...
  • Tragic irony

    Danh từ: cái mỉa mai trong kịch,
  • Tragical

    như tragic,
  • Tragically

    Phó từ: như bi kịch, theo kiểu bi kịch, (nghĩa bóng) buồn, bi thảm, thảm thương, her tragically...
  • Tragicomedy

    / ¸trædʒi´kɔmidi /, Danh từ: bi hài kịch (loại kịch có tất cả các yếu tố bi kịch và hài...
  • Tragicomic

    / ¸trædʒi´kɔmik /, tính từ, (thuộc) bi hài kịch, vừa bi vừa hài,
  • Tragicomical

    / ¸trædʒi´kɔmikl /, như tragicomic,
  • Tragomaschalia

    chứng hôi nách,
  • Tragophonia

    tiếng dê (thính chẩn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top