Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transfusion hepatitis

Y học

viêm gan huyết thanh, viêm gan virut b

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Transfusion needle

    kim truyền máu,
  • Transfusionist

    Danh từ: người cho máu, người truyền máu,
  • Transfusive

    Tính từ: Để truyền sang, (thuộc) sự truyền máu,
  • Transgenation

    sự chuyển gen, đột biến gen,
  • Transgenesis

    Danh từ: sự trao đổi thông tin di truyền,
  • Transgenic

    Tính từ: chuyển gen,
  • Transgerase

    transferase,
  • Transgress

    / trænz´gres /, Ngoại động từ: vượt quá (giới hạn..), phạm, vi phạm (pháp luật, nguyên tắc...
  • Transgressing

    biến tiến,
  • Transgression

    / trænz´greʃən /, Danh từ: sự vượt qua (giới hạn), sự vi phạm (pháp luật...), (địa lý,địa...
  • Transgressive

    / trænz´gresiv /, Tính từ: có xu hướng vi phạm, có xu hướng phạm tội, có nhiều sai sót,
  • Transgressive overlap

    sự chờm biểu tiến,
  • Transgressor

    / trænz´gresə /, Danh từ: người vi phạm, người phạm tội; tội nhân, tội phạm, (tôn giáo) người...
  • Tranship

    như transship, Kinh tế: chuyển sang tàu khác (hành khách, hàng hóa...), chuyển vận, sang tàu
  • Tranship cargo (to...)

    chuyển hàng hóa sang tàu khác, chuyển vận hàng hóa,
  • Transhipment

    chuyển sang tàu khác, chuyển tải, chuyển tàu, sự chuyển vận, trung chuyển, chuyển tải, sự chuyển tàu, sự đổi tàu, transhipment...
  • Transhipment bill of lading

    vận đơn chuyển tải, vận đơn chuyển tải,
  • Transhipment cargo

    hàng chuyển tải, hàng chuyển tàu,
  • Transhipment charges

    phí trung chuyển, chi phí chuyển tải, phí trung chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top