Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transgression

Mục lục

/trænz´greʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự vượt qua (giới hạn)
Sự vi phạm (pháp luật...)
(địa lý,địa chất) hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn (vào đất liền)
Sự phạm quy, sự phạm tội

Chuyên ngành

Toán & tin

(tôpô học ) sự vượt qua

Cơ khí & công trình

hiện tượng biển tiến

Hóa học & vật liệu

hiện tượng biểu tiến

Xây dựng

hiện tượng biến tiến

Kỹ thuật chung

sự vượt qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breach , breaking of the law , contravention , crime , defiance , disobedience , encroachment , erring , error , fault , infraction , infringement , iniquity , lapse , misdeed , misdemeanor , offense , overstepping , sin , slip , trespass , vice , wrong , wrongdoing , violation , misbehavior

Từ trái nghĩa

noun
behavior , good manners , obedience , right

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top