Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triblet

Xem thêm các từ khác

  • Tribo-

    / traibou /, hình thái ghép, ma sát, triboluminescense, sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát
  • Triboelectric

    Danh từ: Điện ma sát,
  • Triboelectric detector

    bộ dò điện ma sát,
  • Triboelectric series

    dãy điện ma sát,
  • Triboelectricity

    Danh từ: tính điện ma sát, hiện tượng điện ma sát, điện (đo) ma sát, điện ma sát, tính điện...
  • Tribological

    Tính từ: (thuộc) khoa ma sát,
  • Tribologist

    / trai´bɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu ma sát,
  • Tribology

    / trai´bɔlədʒi /, Danh từ: môn nghiên cứu về độ ma sát, mài mòn, độ bôi trơn và tải trọng...
  • Triboluminescence

    / ¸traiboulu:mi´nesəns /, Danh từ: sự phát sáng do ma sát, sự phát quang do ma sát, Điện...
  • Triboluminescent

    Tính từ: phát sáng do ma sát, phát quang do ma sát,
  • Tribometer

    / trai´bɔmi:tə /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đo ma sát, Cơ - Điện tử:...
  • Tribophysics

    Danh từ: vật lý ma sát,
  • Tribrach

    / ˈtraɪbræk, ˈtrɪbræk /, Danh từ: Đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn, Xây...
  • Tribrachia

    tật bacánh tay,
  • Tribrachic

    Tính từ: (thuộc) đơn vị bộ thơ gồm ba âm tiết ngắn,
  • Tribrachius

    quái thai ba cánh tay,
  • Tribulation

    / ¸tribju´leiʃən /, Danh từ: nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não, Từ...
  • Tribulosis

    ngộ độc cây gai chông tribulus (ở cừu),
  • Tribunal

    / trai´bju:nəl /, Kinh tế: pháp đình, tòa án, tòa án, pháp đình, Từ đồng...
  • Tribunal of enquiry

    ủy ban điều tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top