Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trichuriasis

/¸trikjuə´raiəsis/

Y học

bệnh giun tóc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trichuris

    whipworm,
  • Tricipital

    1. (thuộc) cơ bađầu 2. có ba đầu,
  • Trick

    Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ;...
  • Trick-shot

    Danh từ: (điện ảnh) mẹo quay phim,
  • Trick cyclist

    danh từ, (từ lóng) thầy thuốc thần kinh,
  • Trick lock

    khóa chữ,
  • Trick valve

    van kỹ xảo,
  • Tricked down theory

    thuyết thẩm nhập, thuyết khuếch tán lợi ích đầu tư,
  • Tricker

    Danh từ: kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây,...
  • Tricker charger

    bộ nạp bù, bộ nạp điện tích bù, bộ nạp nhỏ giọt, bộ nạp phụ (ắcqui),
  • Trickery

    / ´trikəri /, Danh từ: sự lừa đảo; sự bịp bợm, ngón bịp; thủ đoạn gian trá, thủ đoạn...
  • Trickily

    Phó từ: Đòi hỏi khéo léo, đòi hỏi tinh tế (công việc..), quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn,...
  • Trickiness

    / ´trikinis /, danh từ, tính chất đòi hỏi khéo léo, tính chất đòi hỏi tinh tế (công việc..), tính quỷ quyệt, tính gian xảo,...
  • Tricking

    Danh từ: sự trang điểm, sự tô điểm,
  • Trickish

    Tính từ: mưu mô, xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn, giảo hoạt; quỷ quyệt,
  • Trickle

    / trikəl /, Danh từ: dòng chảy nhỏ giọt (nước), ( + of something) số lượng nhỏ đến từ từ,...
  • Trickle Irrigation

    tưới nhỏ giọt, phương pháp mà nước nhỏ từng giọt xuống đất từ các ống khoét lỗ hay ống xuất.
  • Trickle charge

    nạp ắc quy từ từ, điện tích bù, đóng nạp duy trì, phụ nạp (cho acquy), sự nạp điện dòng nhỏ, sự nạp nhỏ giọt, sự...
  • Trickle charger

    Danh từ: thiết bị để nạp điện từ từ liên tục vào bình ắc quy, Ô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top