Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Triply

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bộ ba

Xem thêm các từ khác

  • Triply periodic function

    tam tuần hoàn, hàm tam tuần hoàn,
  • Triply wood

    gỗ dán ba lớp, gỗ dán ba lớp,
  • Tripod

    / ´traipɔd /, Danh từ: giá ba chân, kiềng ba chân (của một máy ảnh, kính thiên văn), bàn ba chân,...
  • Tripod bush

    ống lót giá ba chân,
  • Tripod head

    đầu giá ba chân, đầu của giá ba chân,
  • Tripod jack

    kích 3 chân,
  • Tripod leg

    chân của giá ba chân,
  • Tripod rig

    giàn khoan 3 chân,
  • Tripodal

    ba chân, Tính từ: có ba chân (ghế đẩu...)
  • Tripolar

    Tính từ: (sinh vật học) ba cực,
  • Tripoli

    / ´tripəli /, Danh từ: (khoáng chất) tripoli; đá tảo silic,
  • Tripos

    / ´traipɔs /, Danh từ: cuộc thi sinh viên giỏi ở trường đại học cambridge (thí sinh ngồi nói...
  • Tripositive

    có bahóa trị dương .,
  • Tripper

    Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu...
  • Tripper-man

    Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền,
  • Tripping

    Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát,...
  • Tripping bracket

    giá thả trượt (đóng tàu),
  • Tripping car

    ôtô tự hút, chở quặng có thùng lật,
  • Tripping circuit

    mạch tác động ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top