Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trousseau

Mục lục

/´tru:sou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus

Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trousseaux

    Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • Trout

    / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội...
  • Troutlet

    Danh từ: cá hồi nhỏ,
  • Troutling

    như troutlet,
  • Trouton's constant

    hằng số trouton,
  • Trouton's rule

    quy tắc trouton,
  • Trouty

    Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • Trouvaille

    / ¸tru:´va:i /, Danh từ: một phát hiện bất ngờ, độc đáo, Ý kiến độc đáo,
  • Trouveøre

    danh từ nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • TrouvÌre

    Danh từ: nhà thơ kể chuyện (ở phía bắc nước pháp, (thế kỷ) 11 - 14),
  • Trove

    Tính từ: tìm ra, Danh từ: vật tìm ra,
  • Trover

    / ´trouvə /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện đòi trả lại tài sản bị người khác chiếm đoạt bất...
  • Trow

    / trou /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng, Hình Thái...
  • Trowel

    / ´trauəl /, Danh từ: (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để...
  • Trowel finish

    sự dùng bay hoàn thiện,
  • Trowel man

    thợ trát vữa,
  • Trowel off

    trát bằng tay,
  • Troweled

    được trát, láng,
  • Troweling

    trấu, láng,
  • Troweling machine

    máy xoa bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top