Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trueskin

Y học

chân bì, bì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Truevocal cord

    dây thanh âm,
  • Truffle

    Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truyp (loại nấm ăn có nhiều hương vị, mọc ngầm dưới...
  • Truffled

    / trʌfld /, tính từ, có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị,
  • Trufurcation

    chiaba cành, chia ba nhánh,
  • Trug

    / trʌg /, Danh từ: sọt nông, giỏ cạn hình thuôn (của người làm vườn dùng để chở dụng cụ,...
  • Truing

    sự quá đúng, sự chỉnh, sự điều chỉnh, sự điều chỉnh đúng, sự nắn sửa (đá mài),
  • Truing attachment

    đồ gá hiệu chuẩn, đồ gá sửa,
  • Truing wheel

    bánh sửa đá mài,
  • Truism

    / ´tru:izəm /, Danh từ: sự thật quá rõ ràng, chân lý hiển nhiên, chuyện hiển nhiên, Từ...
  • Truistic

    / tru:´istik /, tính từ, hiển nhiên,
  • Trull

    / trʌl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ,
  • Truly

    / 'tru:li /, Phó từ: Đúng sự thật, Đích thực, thực sự, chân thành, thành thật, i'm truly grateful,...
  • Trump

    / trʌmp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra, tiếng kèn, Danh...
  • Trump-card

    Danh từ: quân bài chủ (quân bài thuộc hoa chủ), (nghĩa bóng) chủ bài; nguồn có giá trị nhất,...
  • Trump card

    Nghĩa chuyên ngành: quân bài chủ, Nghĩa chuyên ngành: quân bài thắng,...
  • Trump mouth tube

    ống miệng loe,
  • Trumpery

    / ´trʌmpəri /, Danh từ: Đồ loè loẹt vô giá trị, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị,...
  • Trumpet

    / ´trʌmpit /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trompet, tiếng kèn trompet, người thổi trompet (ở ban nhạc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top