Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trumpet

Mục lục

/´trʌmpit/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) kèn trompet
Tiếng kèn trompet
Người thổi trompet (ở ban nhạc)
Vật có hình tựa kèn trompet (hoa súng đã nở..)
Tiếng kêu như tiếng kèn trompet (tiếng voi rống..)
Ống nghe (của người nghễnh ngãng) (như) ear-trumpet

Ngoại động từ

Thổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
He's always trumpeting his own opinions
Anh ta luôn luôn bô bô những ý kiến riêng của mình

Nội động từ

Thổi kèn trompet
Rống lên (voi...)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

Đoạn ống loe ở đầu mấu neo

Cơ - Điện tử

==

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bugle , clarion , cornet , horn , instrument , shophar (heb.)
verb
advertise , blare , herald , proclaim , publish , tout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top