Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trump card

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

quân bài chủ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

quân bài thắng

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

con bài ăn
quân bài chủ
át chủ bài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace in the hole , ace up one's sleeve , card up one's sleeve , key resource , leg up , secret weapon , trump , upper hand , whip hand

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top