Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turtle meat

Kinh tế

thịt rùa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Turtleneck

    áo cao cổ, áo cổ lọ (áo len), áo cổ rùa,
  • Turtler

    Danh từ: người câu rùa, người bắt rùa,
  • Turtling

    Danh từ: việc bắt rùa,
  • Turves

    Danh từ số nhiều của .turf: như turf,
  • Tuscan

    / ´tʌskən /, Danh từ: ( tuscan) người xứ toscan, ( tuscan) phương ngữ toscan của italia, ( tuscan) ngôn...
  • Tuscan column

    cột thức tu-xcan,
  • Tuscan order

    phong cách kiến trúc tuxcan (cột), thức toxcan, thức tuscan,
  • Tuscan style

    phong cách kiến trúc tuxcan,
  • Tuscarora

    Danh từ: ( tuscarora) người tuscarora (da đỏ ở khu vực nữu ước), ( tuscarora) tiếng tuscarora,
  • Tush

    / tʌʃ /, danh từ, người câu rùa, người bắt rùa, Từ đồng nghĩa: noun, buttock , derri
  • Tusk

    / tʌsk /, Danh từ: (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), Ngoại...
  • Tusk tenon

    mộng có răng,
  • Tusk tenon joint

    khớp mộng răng,
  • Tusked

    Tính từ: có ngà; có nanh,
  • Tusker

    Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.:...
  • Tusky

    / tʌski /, như tusked,
  • Tuss

    hệ giằng,
  • Tussah

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lụa tuytxo (như) tussore,
  • Tussal

    / ´tʌsəl /, như tussive,
  • Tusser

    như tussore,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top