Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twenty- day period

Kinh tế

Thời khoảng 20 ngày (ở Hoa Kỳ)

Giải thích VN: Thời khoảng do SEC quy định sau khi nộp báo cáo đăng ký và bản quảng bá ban đầu (preliminary prospectus) về việc phát hành mới hay phân phối lần thứ nhì, trong giai đoạn này hồ sơ sẽ được xem xét và nếu cần sẽ bổ sung. Cuối thời hạn 20 ngày, còn gọi là thời khoảng cứu xét (cooling-off period), sẽ đánh dấu thời điểm có hiệu lực tức là lúc có thể cung ứng chứng khoán trái phiếu ra công chúng (bán ra công chúng). SEC có thể kéo dài thời khoảng này để nhà phát hành có đủ thời gian bổ túc hồ sơ còn thiếu sót (deficiency letter-thư báo còn thiếu sót).


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twenty-day period

    thời gian hai mươi ngày,
  • Twenty-eight-day concrete

    bê tông 28 ngày,
  • Twenty-five percent rule

    quy tắc 25%,
  • Twenty-foot equivalent unit

    đơn vị (công-ten-nơ) dài tương đương 20 thước anh,
  • Twenty-fourmo

    Danh từ, số nhiều twenty-fourmos: khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn, quyển sách, tráng...
  • Twenty-one

    Danh từ: bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) pontoon,...
  • Twenty-percent cushion rule

    quy tắc đệm 20%, quy tắc khoảng cách an toàn 20%,
  • Twenty p

    như twenty pence,
  • Twenty pence

    Danh từ: Đồng hai mươi penni ( 20p),
  • Twentyfold

    / ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần,
  • Twerking

    twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Twerp

    / twə:p /, như twirp, Từ đồng nghĩa: noun, pup , puppy
  • Twi-

    tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • Twibil

    búa hai đầu,
  • Twibill

    / ´twai¸bil /, Danh từ: rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán, Xây...
  • Twice

    / twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp...
  • Twice-laid

    / ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ,
  • Twice-told

    / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • Twice-told tale

    Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Twice (three times...) as much

    Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top