Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Twenty-eight-day concrete

Xây dựng

bê tông 28 ngày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Twenty-five percent rule

    quy tắc 25%,
  • Twenty-foot equivalent unit

    đơn vị (công-ten-nơ) dài tương đương 20 thước anh,
  • Twenty-fourmo

    Danh từ, số nhiều twenty-fourmos: khổ tờ giấy cắt phần 24 của tờ giấy lớn, quyển sách, tráng...
  • Twenty-one

    Danh từ: bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) pontoon,...
  • Twenty-percent cushion rule

    quy tắc đệm 20%, quy tắc khoảng cách an toàn 20%,
  • Twenty p

    như twenty pence,
  • Twenty pence

    Danh từ: Đồng hai mươi penni ( 20p),
  • Twentyfold

    / ´twenti¸fould /, tính từ & phó từ, gấp hai mươi lần,
  • Twerking

    twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Twerp

    / twə:p /, như twirp, Từ đồng nghĩa: noun, pup , puppy
  • Twi-

    tiền tố, hai; gấp đôi; hai lần, twi-headed, hai đầu
  • Twibil

    búa hai đầu,
  • Twibill

    / ´twai¸bil /, Danh từ: rìu chiến đấu có hai lưỡi ở một đầu cán, Xây...
  • Twice

    / twaɪs /, Phó từ: hai lần, gấp hai, gấp đôi, Toán & tin: gấp...
  • Twice-laid

    / ´twais¸leid /, tính từ, làm bằng những mảnh đã cũ,
  • Twice-told

    / ´twais¸tould /, tính từ, ai cũng biết vì lặp lại nhiều lần, a twice-told tale, một câu chuyện đã kể nhiều lần
  • Twice-told tale

    Thành Ngữ:, twice-told tale, chuyện cũ rích
  • Twice (three times...) as much

    Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • Twice over

    Thành Ngữ:, twice over, không chỉ có một lần mà hai
  • Twice size

    kích thước tăng gấp đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top