Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unbelieving

Mục lục

/¸ʌnbi´li:viη/

Thông dụng

Tính từ

Không tin, hoài nghi
she stared at me with unbelieving eyes
cô ta trân trân nhìn tôi bằng con mắt hoài nghi
Không tín ngưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agnostic , cynical , disbelieving , distrustful , doubtful , doubting , dubious , freethinking , leery , mistrustful , nonbelieving , not born yesterday * , questioning , show-me , suspicious , unconvinced , skeptical

Xem thêm các từ khác

  • Unbelligerent

    Tính từ: không tham chiến, Danh từ: nước không tham chiến, kẻ không...
  • Unbeloved

    / ¸ʌnbi´lʌvid /, Tính từ: không được yêu quý, không được yêu thương,
  • Unbelt

    / ʌn´belt /, Ngoại động từ: mở dây đai (đeo gươm); tháo thắt lưng, cởi thăt lưng,
  • Unbend

    / ʌn´bend /, Ngoại động từ .unbent: kéo thẳng, vuốt thẳng, uốn thẳng, tháo ra, làm lơi ra, nới...
  • Unbendable

    / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant ,...
  • Unbending

    / ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay...
  • Unbendingness

    / ʌn´bendiηgnis /, danh từ, tính chất cứng rắn, tính chất kiên quyết, tính chất không lay chuyển, tính chất không chịu thay...
  • Unbeneficial

    Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment,...
  • Unbenefited

    Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở...
  • Unbent

    / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • Unbenumb

    Ngoại động từ: sưởi ấm; xoa cho ấm, xát cho ấm (bộ phận cơ thể bị cóng),
  • Unbesought

    Tính từ: không được yêu cầu, không cầu cạnh, không cầu xin,
  • Unbespoken

    Tính từ: không đặt trước (hàng); không giữ trước (chỗ ngồi); không ước hẹn trước,
  • Unbesseming

    Tính từ: không thích hợp, không thích đáng; không lịch sự,
  • Unbethink

    Động từ ( .unbethought):, ' —nbi'•˜:t, nhớ lại; ngẫm nghĩ
  • Unbethought

    Tính từ: không suy nghĩ trước, không tính toán trước; không có kế hoạch trước, bị lãng quên,...
  • Unbeveled

    không có hình côn, không vát nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top