Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncoursed rubble masonry

Xây dựng

khối xây đá hộc không thành hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncoursed rubblework bond

    cách xây không hàng mạch, cách xây xô bồ (đá hộc),
  • Uncourteous

    / ʌη´kə:tiəs /, tính từ, như uncourtly, không khúm núm, không nịnh bợ,
  • Uncourtly

    / ʌη´kɔ:tli /, Tính từ: không lịch sự, không nhã nhặn (như) uncourteous, không khúm núm, không...
  • Uncouth

    / ʌη´ku:θ /, Tính từ: chưa văn minh (đời sống), thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn...
  • Uncouthness

    Danh từ: tình trạng chưa văn minh (đời sống), sự thô lỗ, sự vụng về, sự bất lịch sự;...
  • Uncovenanted

    / ʌη´kʌvinəntid /, Tính từ: (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng...
  • Uncover

    / ʌη´kʌvə /, Ngoại động từ: Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân...
  • Uncovered

    / ʌη´kʌvəd /, Tính từ: mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở, Để trần (đầu);...
  • Uncovered acceptance

    hối phiếu không được bảo chứng, sự nhận trả không bảo đảm, trái khoán không chuyển đổi,
  • Uncovered advance

    tiền ứng trước không có bảo đảm,
  • Uncovered balance

    sự thấu chi,
  • Uncovered bear

    hối phiếu không có đổi giá, hối phiếu không được bảo chứng, người bán khống, người bán khống (giá xuống) (chứng...
  • Uncovered call writing

    bán không có hàng giao,
  • Uncovered cheque

    chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Uncovered goods

    hàng hóa chưa được bảo hiểm,
  • Uncovered hill

    đồi trọc,
  • Uncovered interest arbitrage

    ác-bit lãi suất không được bảo hiểm,
  • Uncovered land

    đất trọc,
  • Uncovered note

    phiếu khám không bảo đảm, phiếu khoán không bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top