Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncouth

Mục lục

/ʌη´ku:θ/

Thông dụng

Tính từ

Chưa văn minh (đời sống)
Thô lỗ, vụng về, bất lịch sự; cục cằn (người, lời nói..)
(văn học) hoang vu, hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng)
(từ cổ,nghĩa cổ) kỳ lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy, không thông thường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , barbaric , boorish , cheap , clownish , coarse , crass , crude , discourteous , disgracious , gawky , graceless , gross , heavy-handed , ill-bred , ill-mannered , impertinent , impolite , inelegant , loud , loud-mouthed , loutish , oafish , raunchy , raw , rough , rude , rustic , strange , tacky * , uncalled-for * , uncivil , uncivilized , ungainly , ungenteel , ungentlemanly , unpolished , unrefined , unseemly , vulgar , barbarian , churlish , indelicate , philistine , tasteless , uncultivated , uncultured , agrestic , barbarous , callow , clumsy , desolate , disrespectful , ignorant , incondite , indecorous , mysterious , outlandish , plebeian , provincial , uncanny , ungraceful

Từ trái nghĩa

adjective
agile , couth , cultivated , polished , refined , sophisticated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncouthness

    Danh từ: tình trạng chưa văn minh (đời sống), sự thô lỗ, sự vụng về, sự bất lịch sự;...
  • Uncovenanted

    / ʌη´kʌvinəntid /, Tính từ: (văn học) không bị giao kèo ràng buộc, không bị ràng buộc bằng...
  • Uncover

    / ʌη´kʌvə /, Ngoại động từ: Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân...
  • Uncovered

    / ʌη´kʌvəd /, Tính từ: mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở, Để trần (đầu);...
  • Uncovered acceptance

    hối phiếu không được bảo chứng, sự nhận trả không bảo đảm, trái khoán không chuyển đổi,
  • Uncovered advance

    tiền ứng trước không có bảo đảm,
  • Uncovered balance

    sự thấu chi,
  • Uncovered bear

    hối phiếu không có đổi giá, hối phiếu không được bảo chứng, người bán khống, người bán khống (giá xuống) (chứng...
  • Uncovered call writing

    bán không có hàng giao,
  • Uncovered cheque

    chi phiếu không tiền bảo chứng,
  • Uncovered goods

    hàng hóa chưa được bảo hiểm,
  • Uncovered hill

    đồi trọc,
  • Uncovered interest arbitrage

    ác-bit lãi suất không được bảo hiểm,
  • Uncovered land

    đất trọc,
  • Uncovered note

    phiếu khám không bảo đảm, phiếu khoán không bảo đảm,
  • Uncovered option

    hợp đồng option không có bảo kê, quyền chọn không được bảo chứng,
  • Uncovered position

    vị thể không được bảo hiểm, vị thế ngoại hối không được bảo đảm,
  • Uncovering

    Danh từ: (địa chất, địa lý) sự lộ; vết lộ; sự mở vỉa; sự bóc, sự mở vỉa,
  • Uncovering and making

    làm lộ rõ chỗ bị che khuất và tạo lỗ mở vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top