Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncovered

Mục lục

/ʌη´kʌvəd/

Thông dụng

Tính từ

Mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở
Để trần (đầu); cởi trần
Không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
Không thanh toán; không có bảo đảm

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) không nắp che, mở

Cơ khí & công trình

không có cây cối
không lát mặt

Hóa học & vật liệu

bị mở ra
không được che đậy

Xây dựng

không che
không phủ

Kỹ thuật chung

không bị phủ
trần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bare , brought to light , caught , disclosed , discovered , divulged , dug up , found out , laid bare , made public , naked , nude , on display , on view , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , unmasked , unprotected , unveiled , visible , vulnerable , weakened , exposed

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top