Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undertaking syndicate

Kinh tế

tổ chức liên hợp xí nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undertamping

    sự đầm chưa chặt, sự lèn chưa chặt, sự lèn chưa đủ,
  • Undertax

    đánh thuế không đủ,
  • Undertaxation

    sự đánh thuế không đủ,
  • Undertenancy

    như subtenancy,
  • Undertenant

    như subtenant,
  • Underthings

    / ´ʌndə¸θiηz /, Danh từ số nhiều: quần áo lót phụ nữ,
  • Underthrust

    Danh từ: (địa chất địa lý) sự chuyển dịch,
  • Underthrust phay

    nghịch chờm xuống,
  • Undertightened

    (adj) siết chưa chặt, siết lỏng,
  • Undertime

    Danh từ: sự giới hạn về thời gian; thời gian ít ỏi, ngày công không đầy đủ,
  • Undertint

    Danh từ: màu nhạt, màu dịu, (hội họa) độ trung gian; sắc pha; màu chuyển tiếp,
  • Undertone

    Danh từ: ( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ, ( + of something) tình cảm (phẩm...
  • Undertook

    past của undertake,
  • Undertow

    Danh từ: (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên...
  • Undertray

    sàn dưới xe,
  • Undertread

    công tắc tiếp điểm,
  • Underused

    / ¸ʌndə´ju:zd /, tính từ, không được tận dụng,
  • Underutilise

    Ngoại động từ: sử dụng không đúng mức,
  • Underutilization

    Danh từ: sự sử dụng không đúng mức, công suất sử dụng không đủ,
  • Underutilize

    như underutilise,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top