Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undertone


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

( (thường) số nhiều) giọng thấp, giong nhỏ, giọng khẽ
to speak in an undertone
nói nhỏ
( + of something) tình cảm (phẩm chất, hàm ý..) ngầm; dòng ngầm
there were undertones of relief as the visitors left
có sự nhẹ nhõm ngầm khi khách khứa đã ra về
Màu sắc nhạt, màu sắc dịu
Sắc thái
Ẩn ý; hàm ý

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

nhạy cảm thị trường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
association , atmosphere , buzz , connotation , feeling , flavor , hint , hum , implication , low tone , mumble , murmur , mutter , overtone , rumor , tinge , touch , trace , undercurrent , inkling , suspicion , aura , mood , sense , suggestion , whisper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undertook

    past của undertake,
  • Undertow

    Danh từ: (hàng hải) sóng dội (dòng nước bên dưới mặt biển chảy ngược chiều với dòng trên...
  • Undertray

    sàn dưới xe,
  • Undertread

    công tắc tiếp điểm,
  • Underused

    / ¸ʌndə´ju:zd /, tính từ, không được tận dụng,
  • Underutilise

    Ngoại động từ: sử dụng không đúng mức,
  • Underutilization

    Danh từ: sự sử dụng không đúng mức, công suất sử dụng không đủ,
  • Underutilize

    như underutilise,
  • Undervaluation

    / ¸ʌndə¸vælju´eiʃən /, Danh từ: sự đánh giá thấp, sự coi rẻ, sự coi thường, sự khinh thường,...
  • Undervaluation duty

    thuế phạt vì khai thấp giá hàng,
  • Undervalue

    / ¸ʌndə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, don't undervalue jim's contribution to the research,...
  • Undervalue currency

    đồng tiền bị định giá thấp,
  • Undervalued

    bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • Undervalued currency

    đồng tiền bị đánh giá thấp, đồng tiền bị định giá thấp,
  • Undervest

    / ´ʌndə¸vest /, Danh từ: Áo lót,
  • Undervibration

    sự rung chưa kỹ (bê tông),
  • Undervoltage

    điện áp hụt, điện áp non, điện áp thiếu, sự kém áp, sự non áp, điện áp thấp, undervoltage release, bộ ngắt điện áp...
  • Undervoltage (UNDV)

    điện áp thấp,
  • Undervoltage (protection) relay

    rơle (bảo vệ chống) sụt áp,
  • Undervoltage protection

    bảo vệ kém áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top