Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undirected

Mục lục

/¸ʌndai´rektid/

Thông dụng

Tính từ

Không có địa chỉ (thư)
Không định hướng, không có hướng dẫn
Không có mệnh lệnh; không có chỉ dẫn

Chuyên ngành

Toán & tin

không định hướng

Kỹ thuật chung

không định hướng
undirected graph
đồ thị không định hướng
undirected information
thông tin không định hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undirected graph

    hình không có hướng, đồ thị vô hướng, đồ thị không định hướng,
  • Undirected information

    thông tin không định hướng,
  • Undirected network

    mạng không có hướng,
  • Undisbanded

    Tính từ: không giải thể, chưa giải tán,
  • Undiscernible

    / ¸ʌndi´sə:nibl /, tính từ, không thể nhận thức rõ, không thể thấy rõ, không thể nhận thức, không thể phân biệt,
  • Undiscerning

    / ¸ʌndi´sə:niη /, tính từ, không nhận thức rõ, không thấy rõ; không sâu sắc, không sáng suốt,
  • Undischarged

    / ¸ʌndis´tʃa:dʒd /, Tính từ: chưa trả, chưa thanh toán (nợ); chưa phục quyền (phá sản), (quân...
  • Undischarged debt

    nợ chưa trả dứt,
  • Undisciplinable

    Tính từ: không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời,
  • Undisciplined

    / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được...
  • Undisclosed

    / ¸ʌndis´klouzd /, Tính từ: không bộc lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín, không ai biết,...
  • Undisclosed agent

    người đại lý ẩn danh, giấy tên,
  • Undisclosed factoring

    người bao thanh toán không lộ tên,
  • Undisclosed principal

    chủ thể không được tiết lộ, chủ thể ẩn danh, người mua, người chủ lý ẩn danh, người ủy thác giấu tên, người ủy...
  • Undiscolored

    Tính từ: không phai màu,
  • Undiscomfited

    / ¸ʌndis´kʌmfitid /, tính từ, không bối rối, không lúng túng, (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt, (từ cổ,...
  • Undisconcerted

    / ¸ʌndiskən´sə:tid /, tính từ, không bối rối, không lúng túng, không luống cuống; không chưng hửng, không bị đảo lộn (kế...
  • Undiscountable

    Tính từ: không thể hạ giá, không thể chiết khấu được, không thể coi nhẹ,
  • Undiscountable bill

    phiếu khoán không thể chiết khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top