Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undistorted

Mục lục

/¸ʌndis´tɔ:tid/

Thông dụng

Tính từ

Không bị vặn, không bị méo mó
Không bị bóp méo, không bị xuyên tạc

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

không bị méo

Kỹ thuật chung

không méo
maximum undistorted power output
công suất ra không méo cực đại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top