Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undisturbed

Mục lục

/¸ʌndis´tə:bd/

Thông dụng

Tính từ

Yên tĩnh (cảnh)
Không bị phá rối (giấc ngủ...)
Không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người)
Không bị xáo lộn (giấy tờ)

Chuyên ngành

Điện lạnh

không bị nhiễu loạn

Kỹ thuật chung

không bị phá hoại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
calm , even , peaceful , placid , quiet , serene , tranquil , undistracted , unmoved , unruffled , untouched

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top