- Từ điển Anh - Việt
Unflappability
| Mục lục | 
/ʌn¸flæpə´biliti/
Thông dụng
Danh từ
Sự điềm tĩnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Unflappable/ ʌn´flæpabl /, Tính từ: (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn...
- 
                                Unflattering/ ʌn´flætəriη /, Tính từ: không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ; chân thật, không thuận...
- 
                                Unflavoredcó mùi thơm, có vị ngon,
- 
                                Unflavoured/ ʌn´fleivəd /, Tính từ: không mùi vị, không thơm (kẹo...), Thực phẩm:...
- 
                                UnflawedTính từ: không rạn nứt, không vấy bẩn; không tì vết; hoàn hảo, an unflawed sky, bầu trời trong...
- 
                                UnfleckedTính từ: sạch; không bị lốm đốm, không bị tàn nhang, không bị tàn hương,
- 
                                Unfledged/ ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa...
- 
                                UnfleshedTính từ: không bị kích thích; không hăng máu (chó săn), (văn học) không có kinh nghiệm; chưa qua...
- 
                                Unfleshly/ ʌn´fleʃli /, tính từ, không mang tính chất xác thịt,
- 
                                UnflexedTính từ: không bị uốn cong lại, không bị gập lại,
- 
                                UnflickeringTính từ: không lấp lánh, không lung linh, không rung rinh,
- 
                                Unflinching/ ʌn´flintʃiη /, Tính từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước...
- 
                                UnflinchinglyPhó từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy...
- 
                                UnflinchingnessDanh từ: sự không nao núng, sự không tỏ ra sợ hãi, sự không chùn bước, sự thản nhiên (trước...
- 
                                UnflowerNgoại động từ: làm hoa không nở, làm không ra hoa,
- 
                                UnfluctuatingTính từ: không nghiêng ngả, không dao động; ổn định, unfluctuating health, sức khoẻ vững vàng
- 
                                UnfluriedTính từ: yên tĩnh; không rộn rịp; không có bạo động,
- 
                                Unfluted shaft columnthân cột không có rãnh (trang trí),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                