Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imperturbability

Nghe phát âm

Mục lục

/´impə:¸tə:bə´biliti/

Thông dụng

Cách viết khác imperturbableness

Danh từ
Tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top