Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uninstructed

Mục lục

/¸ʌnin´strʌktid/

Thông dụng

Tính từ

Không được chỉ dẫn
Không được dạy dỗ, không được học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
illiterate , nescient , uneducated , unlearned , unschooled , untaught

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top