Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untaught

Mục lục

/ʌn´tɔ:t/

Thông dụng

Tính từ

Quá khứ và quá khứ phân từ của unteach
Không được học
Không có học thức; dốt nát
Không ai dạy, tự nhiên mà có (tài khéo léo...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unlearned , unschooled , ignorant , instinctive , natural , spontaneous , untrained , untutored

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Untaxed

    / ʌn´tækst /, Tính từ: không bị đánh thuế, không tính cước, không bị quy cho (một lỗi gì),...
  • Unteach

    / ʌn´ti:tʃ /, Ngạoi động từ: dạy điều ngược lại, quên điều đã được dạy,
  • Unteachable

    / ʌn´ti:tʃəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được (về một vấn đề), không thể học...
  • Unteachableness

    Danh từ: tình trạng không thể truyền đạt được (về một vấn đề), tính không thể học hỏi...
  • Untearable

    / ʌn´tɛərəbl /, Tính từ: không thể xẻ, không thể làm rách, không thể làm toạc ra, không thể...
  • Untechnical

    Tính từ: không thuộc kỹ thuật, không có tính chất kỹ thuật, không thuộc chuyên môn, không có...
  • Untempered

    / ʌn´tempəd /, Tính từ: chưa tôi, không được tôi luyện, Cơ - Điện tử:...
  • Untempted

    Tính từ: không bị xúi giục, không bị cám dỗ, không bị quyến rũ,
  • Untenability

    / ʌn¸tenə´biliti /, danh từ, tình trạng không đứng vững được, tình trạng không trụ lại được, tình trạng không thể...
  • Untenable

    Tính từ: không đứng vững được, không trụ lại được, không thể cãi được, không thể biện...
  • Untenableness

    / ʌn´tenəbəlnis /,
  • Untenant

    Nội động từ: Đi khỏi (nhà, phòng, căn hộ...), Ngoại động từ:...
  • Untenantable

    / ʌn´tenəntəbl /, tính từ, không ở được, không cho thuê được (nhà ở),
  • Untenanted

    / ʌn´tenəntid /, tính từ, không có người ở; để không (nhà, đất),
  • Untended

    Tính từ: không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn,
  • Untender

    Tính từ: cứng, dai, không mềm, không dịu, bỏ không (nhà cửa),
  • Untendered

    Tính từ: không được mời, không được yêu cầu, (pháp lý) không bắt phải thề, không bắt phải...
  • Untensioned reinforcement

    cốt thép không kéo sẵn,
  • Untent

    Ngoại động từ: bỏ lều, dỡ lều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top