Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unintoxicating

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không làm say
unintoxicating drinks
đồ uống không có chất rượu
Không kích thích, không kích động
(y học) không làm nhiễm độc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uninuclear

    / ¸ju:ni´nju:kliə /, tính từ, Đơn nhân (tế bào) (như) uninucleate,
  • Uninucleated

    chỉ có một nhân,
  • Uninvaded

    Tính từ: không bị xâm lược, không bị chiếm đóng,
  • Uninventive

    / ¸ʌnin´ventiv /, Tính từ: không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo;...
  • Uninvested

    Tính từ: không được đầu tư, không được cấp vốn,
  • Uninvestigated

    / ¸ʌnin´vesti¸geitid /, Tính từ: không điều tra, không nghiên cứu, không khảo sát, Cơ...
  • Uninvited

    / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Uninviting

    / ¸ʌnin´vaitiη /, Tính từ: không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng, Từ...
  • Uninvoked

    Tính từ: không được dẫn chứng, không được gọi về (thần, quỷ ma), không được cầu khấn,...
  • Uninvolved

    / ¸ʌnin´vɔlvd /, Tính từ: không rắc rối, không phức tạp, không bị mắc míu, không bị liên...
  • Uniocular

    (thuộc, có) một mắt,
  • Uniocular hemianopia

    bán manh một bên,
  • Uniocular strabismus

    lác một bên, lác một mắt,
  • Union

    / 'ju:njən /, Danh từ: sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất...
  • Union-T

    khớp nối chữ t,
  • Union-management consultations

    những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ,
  • Union (for oil filter)

    Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy,
  • Union (pipe fitting)

    khâu ống nối, nối ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top