- Từ điển Anh - Việt
Union
/'ju:njən/
Thông dụng
Danh từ
Sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
Sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
Hiệp hội, liên hiệp, hội; liên bang, liên minh
Như trade-union
Sự kết hôn, hôn nhân
( the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
Thùng (để) lắng bia
(kỹ thuật) Răcco (chỗ nối ở cần câu hoặc tẩu thuốc)
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự nối, mối nối, đầu nối, sự liên kết, mối ghép
Sự nối, mối nối, đầu nối, sự liên kết, mối ghép
Cơ khí & công trình
đồ gá/khớp nối
Giải thích EN: A flanged or screwed pipe coupling around the outside of a joint, usually in the form of a ring fitting.
Giải thích VN: Một ống có đai ốc nối bọc phía ngoài một khớp nối, thông thường theo kiểu khớp vành đai.
Toán & tin
hội, hợp
phép hợp
Giải thích VN: Là phép chồng xếp topo của hai tập hợp dữ liệu không gian dạng vùng, trong đó các đối tượng được bảo toàn trong phạm vi không gian của cả hai tập hợp dữ liệu đầu vào. Có nghĩa là tất cả các đối tượng của cả hai lớp đều được giữ lại.
Xây dựng
cột gắn
khớp vặn vít ống
sự bắt bulông
sự liên hiệp
Y học
nối liền (trong một xương gãy)
Kỹ thuật chung
hợp
kết hợp
khớp nối
nghiệp đoàn
liên hiệp
- customs union
- liên hiệp thuế quan
hiệp hội
- contributory share (s) (ofUnion Members)
- phần đóng góp của thành viên hiệp hội
- European Alcohol Brandy and Spirit Union
- Hiệp hội rượu Brandy và rượu mạnh Châu Âu
- Fund for the retirement of staff members of the Union
- quỹ dành cho công chức hưu trí của hiệp hội
- International Telecommunication Union
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- ITU (InternationalTelecommunication Union)
- hiệp hội viễn thông quốc tế
- UIC (internationalRailway Union)
- hiệp hội đường sắt quốc tế
- Union International Chemin de Fer (InternationalRailway Union) (UIC)
- Hiệp hội Đường sắt quốc tế
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện
măng song
- elbow union
- măng song khuỷu (ống)
mối nối
ống nối
sự liên kết
sự nối
Kinh tế
công đoàn
- company union
- công đoàn của công ty
- company union
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- enterprise labour union
- công đoàn xí nghiệp
- enterprise union
- công đoàn xí nghiệp
- general union
- công đoàn đồng nghiệp
- general union
- tổng công đoàn
- independent union
- công đoàn độc lập
- labor union
- tổ chức công đoàn
- major union contract
- hợp đồng công đoàn chính
- minority union
- công đoàn phái thiểu số
- multi-union bargaining
- đàm phán nhiều công đoàn
- multicraft union
- công đoàn nhiều nghề
- non-union shop
- xưởng không có công đoàn
- non-union worker
- công nhân ngoài công đoàn
- open union
- công đoàn công khai
- open union
- công đoàn mở
- trade union contributions
- công đoàn phí
- trade union council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union member
- đoàn viên công đoàn
- trade union movement
- phong trào công đoàn
- trade union official
- viên chức công đoàn
- trade union organization
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union tariff
- giá biểu công đoàn
- Transport and General Workers union
- công đoàn vận tải và công nhân xe hơi Anh
- Transport and General Workers' Union
- Công đoàn vận tải và Công nhân xe hơi Anh
- unaffiliated union
- công đoàn độc lập
- union activity
- hoạt động công đoàn
- union agreement
- thỏa ước công đoàn
- union and management
- các công đoàn và giới chủ
- union bashing
- thái độ thù địch công đoàn
- union card
- thẻ công đoàn viên
- union certification
- sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
- union certification
- sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
- union certification
- sự ủy nhiệm của công đoàn
- union check-off
- phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
- union check-on
- phần tiền khấu lưu cho công đoàn phí
- union contract
- hiệp ước công đoàn
- union demand
- yêu sách của công đoàn
- union dues
- công đoàn phí
- union executive
- ủy viên công đoàn
- union fund
- quỹ công đoàn
- union label
- nhãn công đoàn
- union labourer
- người lao động tham gia công đoàn
- union leader
- người lãnh đạo công đoàn
- union leave
- sự nghỉ phép vì chức vụ công đoàn
- union meeting
- cuộc họp công đoàn
- union member
- đoàn viên, thành viên công đoàn
- union movement
- phong trào công đoàn
- union official
- người làm công tác công đoàn
- union official
- người lãnh đạo công đoàn
- union representative
- đại biểu công đoàn
- union-management consultations
- những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ
- yellow union
- công đoàn vàng
nghiệp đoàn
- company union
- nghiệp đoàn (công đoàn) của (trong) công ty
- general union
- nghiệp đoàn ngành
- house union
- nghiệp đoàn công ty
- house union
- nghiệp đoàn ủng hộ xí nghiệp
- industrial union
- nghiệp đoàn ngành
- trade union contributions
- nghiệp đoàn phí
- trade union council
- hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn
- trade union organization
- tổ chức công đoàn, nghiệp đoàn
- trade-union official
- nhân viên nghiệp đoàn
- Trades Union Congress
- Hiệp hội đại diện chính thức của các Nghiệp đoàn Anh
- Transport Workers Union of America
- Nghiệp đoàn Công nhân Chuyên chở của Mỹ
- union dues
- nghiệp đoàn phí
- vertical union
- nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc
- vertical union
- nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abutment , accord , agglutination , agreement , amalgam , amalgamation , blend , centralization , coadunation , combination , coming together , commixture , compound , concatenation , conciliation , concord , concurrence , confluence , congregation , conjunction , consolidation , correlation , coupling , fusion , harmony , hookup , incorporation , intercourse , joint , junction , juncture , meeting , melding , merging , mixture , seam , symbiosis , synthesis , tie-in , tie-up , unanimity , unification , unison , uniting , unity , alliance , association , brotherhood , club , coalition , confederacy , confederation , congress , employees , federation , guild , labor union , league , local , order , sisterhood , society , sodality , syndicate , trade union , composite , conjugation , fellowship , fraternity , organization , sorority , anschluss , bloc , cartel , oneness , solidarity , connection , coalescence , group , joining , marriage , merger , partnership , together
Từ trái nghĩa
noun
- division , divorce , separation , management , disunion. separation
Các từ tiếp theo
-
Union-T
khớp nối chữ t, -
Union-management consultations
những cuộc bàn bạc của công đoàn và giới chủ, -
Union (for oil filter)
Ống nối ren 2 đầu bắt giữa lọc dầu và lốc máy, -
Union (pipe fitting)
khâu ống nối, nối ống, -
Union Bank of Switzerland
ngân hàng liên hợp thuỵ sĩ, -
Union International Chemin de Fer (International Railway Union) (UIC)
liên minh Đường sắt thế giới, hiệp hội Đường sắt quốc tế, -
Union Internationale des telecommunications (ITU-Geneva) (UIT)
liên minh viễn thông quốc tế (itu-geneva), -
Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
liên minh kỹ thuật Điện (pháp), hiệp hội kỹ thuật Điện, -
Union activity
hoạt động công đoàn, -
Union agreement
thỏa ước công đoàn, thỏa ước lao động tập thể,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
297 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemInsects
166 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"