Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uninviting

Mục lục

/¸ʌnin´vaitiη/

Thông dụng

Tính từ

Không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng
the hotel room was bare and uninviting
căn phòng của khách sạn trần trụi và không hấp dẫn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awful , bad , disgusting , displeasing , distasteful , nasty , nauseating , offensive , repulsive , rotten , sickening , sour , unappealing , unappetizing , unpalatable , unpleasant , inhospitable , unhospitable , untempting , unwelcoming

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top