Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uniserial

Mục lục

/¸ju:ni´siəriəl/

Thông dụng

Cách viết khác uniseriate

Tính từ

Một dãy
Cùng một dãy

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) một dãy, một hàng

(adj) một dãy, một hàng

Toán & tin

một chuỗi
uniserial algebra
đại số một chuỗi

Xem thêm các từ khác

  • Uniserial algebra

    đại số một chuỗi,
  • Uniseriate

    / ¸ju:ni´siəri¸eit /, như uniserial, Đơn tính,
  • Unisetelector

    bộ chọn đơn,
  • Unisex

    / ´ju:ni¸seks /, Tính từ: cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng),...
  • Unisex shop

    cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ,
  • Unisexed

    Tính từ: (thực vật học) đơn tính,
  • Unisexual

    / ´ju:ni¸seksuəl /, như unisexed, Y học: đơn tính,
  • Unisexual flower

    hoađơn tính,
  • Unisexuality

    / ¸ju:ni¸seksju´æliti /, danh từ, tính chất đơn tính,
  • Unisolated

    Tính từ: không cô lập, (y học) không cách ly, (điện học) không cách điện, (hoá học) không tách...
  • Unison

    / ´ju:nisən /, Danh từ: giọng đồng thanh, (âm nhạc) trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí,...
  • Unissued

    Tính từ: không đưa ra, không phát hành, không in ra,
  • Unissued bonds

    trái khoán chưa phát hành, trái phiếu chưa phát hành,
  • Unissued capital

    vốn chưa phát hành, vốn cổ phần chưa phát hành,
  • Unissued capital stock

    vốn cổ phần chưa phát hành,
  • Unissued debentures

    giấy nợ chưa đưa ra,
  • Unissued mortgage bond

    trái phiếu thế chấp chưa phát hành,
  • Unissued share capital

    vốn chưa phát hành,
  • Unissued shares

    cổ phiếu chưa phát hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top