Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unison

Mục lục

/´ju:nisən/

Thông dụng

Danh từ

Giọng đồng thanh
(âm nhạc) trạng thái đồng âm
to sing in unison
hợp xướng
Trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
to act in perfect unison with others
hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác
in unison (with somebody/something)
(âm nhạc) hợp xướng
(nghĩa bóng) nhất trí, cùng

Chuyên ngành

Vật lý

sự đồng âm

Kỹ thuật chung

đồng âm
sự êm tai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accord , accordance , agreement , alliance , community , concert , concord , concordance , conjunction , consent , consonance , cooperation , federation , league , reciprocity , sympathy , unanimity , union , unity , concordant , consonant , harmony , together

Từ trái nghĩa

noun
discord , disharmony

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top