Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlimited liability

Kinh tế

trách nhiệm vô hạn
unlimited (liability) company
công ty trách nhiệm vô hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unlimited mortgage

    thế chấp không hạn chế,
  • Unlimited order

    đơn đặt mua không hạn chế, đơn đặt mua không hạn giá,
  • Unlimited partner

    hội viên trách nhiệm vô hạn,
  • Unlimited partnership

    công ty hợp tư (trách nhiệm vô hạn), công ty hợp tư (trách nhiệm) vô hạn, hãng buôn trách nhiệm vô hạn,
  • Unlimited securities

    chứng khoán không bị hạn chế, chứng khoán không được vào bảng giá chính thức,
  • Unlimited tax bond

    trái phiếu thuế bất định,
  • Unlimitedly

    trạng từ,
  • Unlimitedness

    / ʌn´limitidnis /, danh từ, tính không giới hạn, tính vô hạn, tính vô tận, tính vô kể; số lượng cực lớn,
  • Unline

    / ʌn´lain /, ngoại động từ, tháo lót (áo...)
  • Unlined

    / ʌn´laind /, Tính từ: không có phần lót (áo), không kẻ hàng, không kẻ dòng, không có đường...
  • Unlined binder paper

    giấy không kẻ ô được đóng thành tập,
  • Unlined disc

    đĩa trơn không lót bố,
  • Unlined disk

    đĩa trần không lót bố, đĩa trần không lót bô,
  • Unlined well

    giếng không có vỏ bọc,
  • Unlink

    / ʌn´liηk /, Ngoại động từ: thả, buông, tháo móc nối; tháo mắt xích, Kỹ...
  • Unlink Fields

    ngưng liên kết các trường,
  • Unlinked

    Tính từ: không bị kết hợp, không bị ràng buộc,
  • Unliquefied

    không được hóa lỏng,
  • Unliquid

    Tính từ: không dễ thực hiện, chưa thanh toán, không lỏng, đặc,
  • Unliquidated

    Tính từ: chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top