Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlined binder paper

Xây dựng

giấy không kẻ ô được đóng thành tập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unlined disc

    đĩa trơn không lót bố,
  • Unlined disk

    đĩa trần không lót bố, đĩa trần không lót bô,
  • Unlined well

    giếng không có vỏ bọc,
  • Unlink

    / ʌn´liηk /, Ngoại động từ: thả, buông, tháo móc nối; tháo mắt xích, Kỹ...
  • Unlink Fields

    ngưng liên kết các trường,
  • Unlinked

    Tính từ: không bị kết hợp, không bị ràng buộc,
  • Unliquefied

    không được hóa lỏng,
  • Unliquid

    Tính từ: không dễ thực hiện, chưa thanh toán, không lỏng, đặc,
  • Unliquidated

    Tính từ: chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ),
  • Unliquidated account

    trương mục chưa thanh toán, trương mục, tài khoản chưa thanh toán,
  • Unliquidated damages

    tiền bồi thường chưa định trước,
  • Unliquidated debt

    nợ chưa thanh toán,
  • Unliquidated obligations

    nợ chưa trả dứt,
  • Unlisted

    / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá...
  • Unlisted assets

    tài sản ngoài sổ sách,
  • Unlisted company

    công ty không trong danh mục,
  • Unlisted investment

    đối tượng đầu tư không trong danh mục, đối tượng đầu tư không yết giá,
  • Unlisted market

    thị trường chứng khoán ngoài danh mục,
  • Unlisted securities

    chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán...
  • Unlisted securities market

    thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá, thị trường chứng khoán ngoài bảng giá, trọng tải dãn nước ròng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top