Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlink

Mục lục

/ʌn´liηk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thả, buông
Tháo móc nối; tháo mắt xích

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không liên kết

Xem thêm các từ khác

  • Unlink Fields

    ngưng liên kết các trường,
  • Unlinked

    Tính từ: không bị kết hợp, không bị ràng buộc,
  • Unliquefied

    không được hóa lỏng,
  • Unliquid

    Tính từ: không dễ thực hiện, chưa thanh toán, không lỏng, đặc,
  • Unliquidated

    Tính từ: chưa trả hết, chưa thanh toán (nợ),
  • Unliquidated account

    trương mục chưa thanh toán, trương mục, tài khoản chưa thanh toán,
  • Unliquidated damages

    tiền bồi thường chưa định trước,
  • Unliquidated debt

    nợ chưa thanh toán,
  • Unliquidated obligations

    nợ chưa trả dứt,
  • Unlisted

    / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá...
  • Unlisted assets

    tài sản ngoài sổ sách,
  • Unlisted company

    công ty không trong danh mục,
  • Unlisted investment

    đối tượng đầu tư không trong danh mục, đối tượng đầu tư không yết giá,
  • Unlisted market

    thị trường chứng khoán ngoài danh mục,
  • Unlisted securities

    chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán...
  • Unlisted securities market

    thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá, thị trường chứng khoán ngoài bảng giá, trọng tải dãn nước ròng,
  • Unlisted shares

    cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch,
  • Unlisted trading

    bán chạy, bán tống bán tháo, dỡ hàng,
  • Unlistening

    Tính từ: không chăm chú,
  • Unlit

    / ʌn´lit /, Tính từ: không có ánh sáng, không sáng sủa, không thắp, không châm (đèn...), tối tăm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top