Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unreduced

Mục lục

/¸ʌnri´dju:st/

Thông dụng

Tính từ
Không bị thu nhỏ lại, không bị làm yếu đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unreel

    / ʌn´ri:l /, Ngoại động từ: tháo ra, tháo sổ ra (cuộn chỉ, cuộn phim...), Hình...
  • Unreeling

    / ʌn´ri:liη /, Xây dựng: sự tháo sổ ra, Kỹ thuật chung: sự tháo...
  • Unreeve

    / ʌn´ri:v /, Ngoại động từ: (hàng hải) tháo rút (dây, chão...), Nội động...
  • Unrefined

    / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất...
  • Unrefined oil

    dầu không tinh chế, dầu chưa tinh chế,
  • Unrefined sugar

    đường không tinh chế,
  • Unreflected revenue

    doanh thu không được phản ánh,
  • Unreflecting

    / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • Unreflective

    / ¸ʌnri´flektiv /, tính từ, không biết suy nghĩ, không phản chiếu,
  • Unreformable

    Tính từ: không thể cải cách, không thể cải thiện, không thể cải tạo, không thể cải tổ,...
  • Unreformed

    / ¸ʌnri´fɔ:md /, Tính từ: không được cải tổ, không được cải cách, không được cải tạo,...
  • Unrefracted

    Tính từ: (vật lý) không bị khúc xạ,
  • Unrefreshed

    Tính từ: không nhớ lại, không (được làm) tươi tỉnh lại,
  • Unrefrigerated

    không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không...
  • Unrefrigerated container

    côngtenơ không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated room

    phòng không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated room (space)

    phòng (không gian) không được làm lạnh,
  • Unrefrigerated space

    phòng không được làm lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top