- Từ điển Anh - Việt
Unregulated flood
Xem thêm các từ khác
-
Unregulated flow
dòng chảy không điều chỉnh, -
Unregulated river
sông không điều tiết, sông tự nhiên, -
Unrehearsed
/ ¸ʌnri´hə:st /, Tính từ: không ngờ, bất ngờ, ngoài dự kiến, không chuẩn bị, (sân khấu) không... -
Unrein
/ ʌn´rein /, ngoại động từ, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) thả lỏng dây cương, -
Unreined
/ ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương, -
Unreinforced
không (có) cốt (thép), -
Unreinforced concrete
bê tông không cốt thép, -
Unrelated
/ ¸ʌnri´leitid /, Tính từ: không kể lại, không thuật lại, không có liên quan, không có quan hệ... -
Unrelaxed
Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không... -
Unrelenting
/ ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường... -
Unrelentingly
trạng từ, -
Unreliability
/ ¸ʌnri¸laiə´biliti /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực... -
Unreliable
/ ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...),... -
Unreliableness
như unreliability, -
Unrelieved
/ ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ... -
Unrelievedly
trạng từ, -
Unreligious
/ ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng,... -
Unreluctant
Tính từ: không chống đối, không miễn cưỡng, -
Unremarkable
/ ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.