Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Unrelaxed

    Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không...
  • Unrelenting

    / ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường...
  • Unrelentingly

    trạng từ,
  • Unreliability

    / ¸ʌnri¸laiə´biliti /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực...
  • Unreliable

    / ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...),...
  • Unreliableness

    như unreliability,
  • Unrelieved

    / ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ...
  • Unrelievedly

    trạng từ,
  • Unreligious

    / ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng,...
  • Unreluctant

    Tính từ: không chống đối, không miễn cưỡng,
  • Unremarkable

    / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Unremarked

    / ¸ʌnri´ma:kt /, tính từ, không ai thấy, không ai để ý, không ai nhận xét,
  • Unremedied

    / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • Unremembered

    / ¸ʌnri´membəd /, Tính từ: không ai nhớ tới, đã bị quên,
  • Unreminiscent

    Tính từ: không nhớ lại, không gợi lại,
  • Unremittable fund

    vốn không thể chuyển ra được,
  • Unremitted

    Tính từ: không ngừng, liên tục, không được khoan thứ,
  • Unremitting

    / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng,
  • Unremittingly

    trạng từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top