Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unreliable

Mục lục

/¸ʌnri´laiəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...)

Chuyên ngành

Xây dựng

tin cậy [không đáng tin cậy]

Cơ - Điện tử

(adj) không tin cậy

Hóa học & vật liệu

không tin cậy được

Toán & tin

không tin cậy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
capricious , deceitful , deceptive , delusive , disreputable , dubious , erroneous , fake , fallible , false , fickle , fly-by-night * , furtive , hallucinatory , hollow , implausible , inaccurate , inconstant , irresponsible , makeshift , meretricious , mistaken , pretended , pseudo * , questionable , sham , shifty , specious , treacherous , tricky , uncertain , unconvincing , undependable , underhand , underhanded , unfaithful , unsound , unstable , unsure , untrue , untrustworthy , vacillating , wavering , weak , arbitrary , changeable , dangerous , duplicitous , erratic , feckless , fitful , flighty , fly-by-night , haphazard , impetuous , impulsive , mercurial , quicksilver , random , shifting , shiftless , skittish , tenuous , unconscionable , unpredictable , unprincipled , unsafe , unscrupulous , untenable , villainous , volatile , whimsical

Từ trái nghĩa

adjective
honest , reliable , responsible , true , trustworthy

Xem thêm các từ khác

  • Unreliableness

    như unreliability,
  • Unrelieved

    / ¸ʌnri´li:vd /, Tính từ: Đơn điệu, không biến hoá, không có gì làm cho đỡ đều đều tẻ...
  • Unrelievedly

    trạng từ,
  • Unreligious

    / ¸ʌnri´lidʒəs /, Tính từ: không liên quan đến tôn giáo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không tín ngưỡng,...
  • Unreluctant

    Tính từ: không chống đối, không miễn cưỡng,
  • Unremarkable

    / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa:...
  • Unremarked

    / ¸ʌnri´ma:kt /, tính từ, không ai thấy, không ai để ý, không ai nhận xét,
  • Unremedied

    / ʌn´remidid /, tính từ, không được đền bù, không được sữa chửa, không được điều trị, không được chữa chạy,
  • Unremembered

    / ¸ʌnri´membəd /, Tính từ: không ai nhớ tới, đã bị quên,
  • Unreminiscent

    Tính từ: không nhớ lại, không gợi lại,
  • Unremittable fund

    vốn không thể chuyển ra được,
  • Unremitted

    Tính từ: không ngừng, liên tục, không được khoan thứ,
  • Unremitting

    / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng,
  • Unremittingly

    trạng từ,
  • Unremittingness

    / ¸ʌnri´mitiηgnis /,
  • Unremorseful

    Tính từ: không ăn năn, không hối hận,
  • Unremovable

    Tính từ: không thể tháo dỡ, không thể dời đi, không thể mở được; không thể dời đi được,...
  • Unremovable fund

    vốn không thể chuyển ra được,
  • Unremunerated

    Tính từ: không được thưởng, không được trả công, không được trả tiền thù lao, không đem...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top