Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unset saw

Cơ khí & công trình

cái cưa đai không căng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsettle

    / ʌn´setl /, Ngoại động từ: làm đảo lộn, phá rối tình trạng yên tĩnh, làm lo lắng, làm bối...
  • Unsettled

    / ʌn´setəld /, Tính từ: không ổn định, bị đảo lộn, bị phá rối, có thể thay đổi, hay thay...
  • Unsettled account

    tài khoản chưa quyết toán,
  • Unsettled debts

    nợ chưa trả dứt,
  • Unsettled state if the market

    tình trạng không ổn định của thị trường,
  • Unsettled state of the market (the...)

    tình trạng không ổn định của thị trường,
  • Unsettlement

    / ʌn´setəlmənt /,
  • Unsettling

    / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsevered

    Tính từ: không bị chia rẽ, không bị tách ra, không bị cắt đứt (quan hệ),
  • Unsew

    / ʌn´sou /, ngoại động từ, tháo đường may,
  • Unsewered

    nước bẩn [không được thoát nước bẩn],
  • Unsewn

    quá khứ của unsew,
  • Unsewn binding

    sự đóng dán sách, sự đóng sách không khâu,
  • Unsex

    / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsexed

    Tính từ: bị mất giới tính, mất tính chất đàn bà,
  • Unsexual

    Tính từ: vô tính, không có giới tính; không có nhục dục; không thuộc các vấn đề sinh lý, không...
  • Unshackle

    / ʌn´ʃækl /, Ngoại động từ: giải phóng cho tự do, mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo...
  • Unshackled

    / ʌn´ʃækəld /, tính từ, Được giải phóng tự do, không bị trói buộc, không bị kiềm chế,
  • Unshaded

    / ʌn´ʃeidid /, Tính từ: không có bóng mát, không có bóng râm, không có chụp (đèn), phơi nắng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top