Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsettled

Mục lục

/ʌn´setəld/

Thông dụng

Tính từ

Không ổn định, bị đảo lộn, bị phá rối
an unsettled stomach
dạ dày bị rối loạn
Có thể thay đổi, hay thay đổi, không thể đoán trước, chưa dứt khoát, do dự
unsettled weather
thời tiết hay thay đổi
Chưa được giải quyết, mở đường để cho thảo luận thêm (về một cuộc tranh luận..)
Chưa thanh toán (ngân phiếu, hoá đơn..)
Không có người chiếm hữu vĩnh viễn (đất)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

không lún (đất)

Kỹ thuật chung

không ổn định

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , agitated , antsy * , anxious , busy , changeable , changeful , changing , complex , complicated , confused , disorderly , disturbed , explosive , fidgety , fluid , flustered , inconstant , insecure , kinetic , mobile , mutable , on edge * , perilous , perturbed , precarious , rattled , restive , restless , shaken , shaky , shifting , shook up , tense , thrown , ticklish , troubled , unbalanced , uncertain , uneasy , unnerved , unpeaceful , unpredictable , unquiet , unrestful , unstable , unsteady , variable , wavering , wobbling , betwixt and between , clouded , debatable , doubtful , dubious , dubitable , due , immature , in arrears , moot , open , outstanding , overdue , owing , payable , pendent , pending , problematic , unclear , undecided , undetermined , unfixed , unpaid , unresolved , up for grabs , waffling , concerned , distressed , nervous , solicitous , alterable , variant , unsure , vague , owed , receivable , abeyant , aimless , bothered , controvertible , deranged , disputable , distracted , erratic , feculent , fickle , indecisive , irresolute , itinerant , nomadic , pendant , remote , roily , turbid , unadjusted , unpopulated , up in the air , vagrant

Từ trái nghĩa

adjective
calmed , content , happy , settled , certain , decided , definite , sure

Xem thêm các từ khác

  • Unsettled account

    tài khoản chưa quyết toán,
  • Unsettled debts

    nợ chưa trả dứt,
  • Unsettled state if the market

    tình trạng không ổn định của thị trường,
  • Unsettled state of the market (the...)

    tình trạng không ổn định của thị trường,
  • Unsettlement

    / ʌn´setəlmənt /,
  • Unsettling

    / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsevered

    Tính từ: không bị chia rẽ, không bị tách ra, không bị cắt đứt (quan hệ),
  • Unsew

    / ʌn´sou /, ngoại động từ, tháo đường may,
  • Unsewered

    nước bẩn [không được thoát nước bẩn],
  • Unsewn

    quá khứ của unsew,
  • Unsewn binding

    sự đóng dán sách, sự đóng sách không khâu,
  • Unsex

    / ʌn´seks /, Ngoại động từ: làm cho mất giới tính, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsexed

    Tính từ: bị mất giới tính, mất tính chất đàn bà,
  • Unsexual

    Tính từ: vô tính, không có giới tính; không có nhục dục; không thuộc các vấn đề sinh lý, không...
  • Unshackle

    / ʌn´ʃækl /, Ngoại động từ: giải phóng cho tự do, mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo...
  • Unshackled

    / ʌn´ʃækəld /, tính từ, Được giải phóng tự do, không bị trói buộc, không bị kiềm chế,
  • Unshaded

    / ʌn´ʃeidid /, Tính từ: không có bóng mát, không có bóng râm, không có chụp (đèn), phơi nắng,...
  • Unshadowed

    / ʌn´ʃædoud /, tính từ, sáng rõ, không bị che bóng, không có bóng tối, không có bóng mây,
  • Unshakable

    / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top