Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsympathetic

Mục lục

/¸ʌnsimpə´θetik/

Thông dụng

Tính từ

Không thông cảm; không đồng tình
Không đáng mến, không dễ thương
Không đồng tình; không tỏ ra ủng hộ, không tỏ ra tán thành
Không đầy tình cảm, không biểu lộ tình cảm, không thân ái
(sinh vật học) không giao cảm
Không có thiện cảm, khó thương, dễ ghét

Xem thêm các từ khác

  • Unsympathetically

    trạng từ,
  • Unsync

    dị bộ,
  • Unsystematic

    / ¸ʌnsisti´mætik /, Tính từ: không có hệ thống, không có phương pháp,
  • Unsystematic risk

    rủi ro có tính may rủi,
  • Unsystematized

    Tính từ: không hệ thống hoá, không thành hệ thống,
  • Unsystematized delusion

    hoang tưởng không có hệ thống,
  • Untag

    tháo thẻ,
  • Untainted

    / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn,...
  • Untalented

    / ʌn´tæləntid /, Tính từ: không có tài, bất tài, không có khiếu,
  • Untalked-of

    Tính từ: không được nhắc đến,
  • Untamable

    / ʌn´teiməbl /, tính từ, không thể thuần hoá được, không thể dạy được (thú vật), không thể chế ngự được (dục vọng...)
  • Untamebleness

    Danh từ: tính không thể thuần hoá được, tính không thể dạy được, tính khó dạy (thú vật),...
  • Untamed

    / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được...
  • Untamped backfill

    đất lấp không được dầm,
  • Untangle

    / ʌn´tæηgl /, Ngoại động từ: (nghĩa đen); (nghĩa bóng) gỡ rối, Hình...
  • Untanned

    / ʌn´tænd /, Tính từ: chưa thuộc (da), không rám nắng,
  • Untapered pile

    cọc hình trụ (tiết diện không đổi),
  • Untapped

    / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top