Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Users' manual

Kỹ thuật chung

cẩm nang người dùng
sách hướng dẫn sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uses

    ,
  • Usher

    / ´ʌʃə /, Danh từ: người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng),...
  • Usherette

    / ¸ʌʃə´ret /, Danh từ: người nữ chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)
  • Using

    ,
  • Using node

    nút sử dụng,
  • Usnea

    địay râu usnea,
  • Usnmas

    u.s. national map accuracy standards - các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia mỹ,
  • Usquebaugh

    / ´ʌskwibɔ: /, Danh từ: rượu uytky,
  • Ussingite

    usingit,
  • Ussr

    viết tắt, liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết ( union of soviet socialist republies),
  • Ustilaginism

    ngộ độc do ăn ngô có nấm than,
  • Ustilago

    nấm than uslilago,
  • Ustion

    bỏng do đốt,
  • Ustulation

    sấy thuốc,
  • Ustus

    đốt cháy, đốt thành than,
  • Usual

    / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán...
  • Usual discount

    chiết khấu thông thường, chiết khấu thông thuờng,
  • Usual flood

    lũ thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top