Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usher

Mục lục

/´ʌʃə/

Thông dụng

Danh từ

Người dẫn chỗ, người chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng)
Người gác cửa (ở toà án..)
Sĩ quan dẫn đường
(nghĩa xấu) trợ giáo

Ngoại động từ

Đưa, dẫn; đi kèm ai để chỉ chỗ
to usher into
dẫn vào, đưa vào
(nghĩa bóng) báo hiệu, mở ra; đánh dấu sự khởi đầu
to usher in a new period of prosperity
mở ra một thời kỳ thịnh vượng mới

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attendant , conductor , doorkeeper , doorperson , escort , guide , herald , lead , leader , page , pilot , precursor , director , shepherd
verb
bring in , conduct , direct , escort , herald , inaugurate , initiate , institute , introduce , launch , lead , marshal , open the door , originate , pave the way , pilot , precede , preface , receive , set up , show around , show in , show out , steer , route , shepherd , show , attend , attendant , doorkeeper , forerun , gatekeeper , guide , officer , page , porter , precursor , seat , seater , servant , show to a seat
phrasal verb
announce , herald , introduce , proclaim , lead , precede , preface

Xem thêm các từ khác

  • Usherette

    / ¸ʌʃə´ret /, Danh từ: người nữ chỉ chỗ ngồi (trong rạp hát, rạp chiếu bóng...)
  • Using

    ,
  • Using node

    nút sử dụng,
  • Usnea

    địay râu usnea,
  • Usnmas

    u.s. national map accuracy standards - các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia mỹ,
  • Usquebaugh

    / ´ʌskwibɔ: /, Danh từ: rượu uytky,
  • Ussingite

    usingit,
  • Ussr

    viết tắt, liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết ( union of soviet socialist republies),
  • Ustilaginism

    ngộ độc do ăn ngô có nấm than,
  • Ustilago

    nấm than uslilago,
  • Ustion

    bỏng do đốt,
  • Ustulation

    sấy thuốc,
  • Ustus

    đốt cháy, đốt thành than,
  • Usual

    / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán...
  • Usual discount

    chiết khấu thông thường, chiết khấu thông thuờng,
  • Usual flood

    lũ thường,
  • Usual hours (of business)

    giờ mở cửa quy định,
  • Usual practice (the...)

    tập quán thông thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top