Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usnmas

Xây dựng

U.S. National Map Accuracy Standards - Các tiêu chuẩn độ chính xác bản đồ quốc gia Mỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Usquebaugh

    / ´ʌskwibɔ: /, Danh từ: rượu uytky,
  • Ussingite

    usingit,
  • Ussr

    viết tắt, liên bang cộng hoà xã hội chủ nghĩa xô viết ( union of soviet socialist republies),
  • Ustilaginism

    ngộ độc do ăn ngô có nấm than,
  • Ustilago

    nấm than uslilago,
  • Ustion

    bỏng do đốt,
  • Ustulation

    sấy thuốc,
  • Ustus

    đốt cháy, đốt thành than,
  • Usual

    / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán...
  • Usual discount

    chiết khấu thông thường, chiết khấu thông thuờng,
  • Usual flood

    lũ thường,
  • Usual hours (of business)

    giờ mở cửa quy định,
  • Usual practice (the...)

    tập quán thông thường,
  • Usual price

    giá thông dụng; giá hiện hành,
  • Usual rate

    giá hiện hành,
  • Usual refrigeration system

    hệ (thống) lạnh thông dụng, hệ thống lạnh thông dụng,
  • Usual standard

    tiêu chuẩn sử dụng,
  • Usual tare

    trọng lượng bì quen dùng, giá thông dụng, trọng lượng bì quen dùng,
  • Usual terms

    điều kiện thông thường, điều kiện thông thường,
  • Usually

    / 'ju:ʒәli /, Phó từ: theo cách thông thường; thường thường, he's usually early, nó thường dậy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top